58 | FC Barrouallie #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Barrouallie #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 30 | 3 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Barrouallie #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 30 | 12 | 1 | 0 | 0 |
55 | FC Barrouallie #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 29 | 16 | 0 | 2 | 0 |
54 | FC Barrouallie #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 29 | 11 | 1 | 0 | 0 |
53 | FC Barrouallie #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 30 | 20 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Barrouallie #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 32 | 13 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Barrouallie #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 28 | 14 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Barrouallie #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 28 | 16 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Barrouallie #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 30 | 20 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Barrouallie #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 30 | 31 | 2 | 0 | 0 |
47 | FC Barrouallie #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 30 | 23 | 2 | 2 | 0 |
46 | FC Barrouallie #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 30 | 30 | 1 | 1 | 0 |
45 | FC Barrouallie #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 23 | 25 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Barrouallie #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 30 | 38 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Barrouallie #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 30 | 31 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Barrouallie #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 25 | 25 | 3 | 1 | 0 |
41 | FC Barrouallie #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 16 | 18 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Barrouallie #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 22 | 24 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Barrouallie #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 39 | 33 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Barrouallie #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 34 | 14 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Barrouallie #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 31 | 3 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Barrouallie #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Barrouallie #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |