56 | FC Ozubulu | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Ozubulu | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 10 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Ozubulu | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 42 | 62 | 2 | 1 | 0 |
53 | FC Ozubulu | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 3 | 6 | 0 | 0 | 0 |
53 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 35 | 27 | 1 | 2 | 0 |
52 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 39 | 59 | 0 | 0 | 0 |
51 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 38 | 57 | 1 | 3 | 0 |
50 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 39 | 70 | 1 | 1 | 0 |
49 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 38 | 63 | 0 | 0 | 0 |
48 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 27 | 0 | 2 | 0 |
47 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 17 | 21 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 13 | 35 | 4 | 1 | 0 |
46 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 67 | 3 | 1 | 0 |
45 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 66 | 2 | 3 | 0 |
44 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 62 | 2 | 2 | 0 |
43 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 73 | 2 | 1 | 0 |
42 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 64 | 3 | 0 | 0 |
41 | Luque | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 30 | 27 | 0 | 0 | 0 |
40 | Luque | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 26 | 17 | 0 | 3 | 0 |
39 | Luque | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 31 | 24 | 0 | 0 | 0 |
38 | Luque | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 33 | 15 | 0 | 0 | 0 |
37 | Luque | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Luque | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | Luque | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | Luque | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | Luque | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |