52 | CS Bertrange #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 30 | 26 | 0 | 1 | 0 |
51 | CS Bertrange #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 33 | 47 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 1 | 0 |
50 | G A S | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 33 | 6 | 0 | 0 | 0 |
49 | G A S | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
49 | au p'tit bonheur | Giải vô địch quốc gia Iceland | 31 | 18 | 2 | 0 | 0 |
48 | au p'tit bonheur | Giải vô địch quốc gia Iceland | 33 | 45 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 3 | 1 | 0 |
47 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 4 | 0 | 2 | 0 |
46 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 22 | 1 | 1 | 1 | 0 |
45 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 24 | 5 | 0 | 3 | 0 |
44 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 21 | 7 | 0 | 1 | 0 |
43 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 20 | 7 | 0 | 0 | 0 |
42 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 20 | 9 | 0 | 1 | 0 |
41 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Sainte-Rose | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 32 | 22 | 0 | 0 | 0 |
39 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |