46 | Sanaa | Giải vô địch quốc gia Yemen | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Sanaa | Giải vô địch quốc gia Yemen | 34 | 0 | 1 | 4 | 0 |
44 | Sanaa | Giải vô địch quốc gia Yemen | 38 | 1 | 6 | 5 | 0 |
43 | Sanaa | Giải vô địch quốc gia Yemen | 36 | 1 | 1 | 6 | 0 |
42 | Sanaa | Giải vô địch quốc gia Yemen | 35 | 0 | 0 | 5 | 1 |
41 | Sanaa | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 38 | 0 | 4 | 5 | 0 |
40 | Sanaa | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 37 | 0 | 4 | 6 | 0 |
39 | Sanaa | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 40 | 0 | 1 | 3 | 0 |
38 | Sanaa | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 32 | 0 | 2 | 3 | 0 |
37 | Sanaa | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Sanaa | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Dubai | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Dubai | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Dubai | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |