51 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Thika | Giải vô địch quốc gia Kenya | 59 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Anse La Raye #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 41 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Anse La Raye #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Anse La Raye #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 24 | 0 | 0 | 2 | 1 |
33 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 19 | 0 | 0 | 0 | 2 |