55 | SC Dordrecht #6 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 7 | 4 | 7 | 1 | 0 |
54 | SC Dordrecht #6 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 29 | 15 | 24 | 1 | 0 |
53 | SC Dordrecht #6 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 33 | 15 | 32 | 4 | 0 |
52 | SC Dordrecht #6 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 29 | 17 | 35 | 0 | 0 |
51 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 37 | 1 | 21 | 3 | 0 |
50 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 7 | 0 | 0 |
49 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 0 | 8 | 2 | 0 |
48 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 8 | 0 | 0 |
47 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 0 | 19 | 7 | 0 |
46 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 3 | 12 | 8 | 0 |
45 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 27 | 0 | 18 | 7 | 0 |
44 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 0 | 12 | 5 | 0 |
43 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 27 | 0 | 12 | 5 | 0 |
42 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 26 | 0 | 11 | 5 | 0 |
41 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 23 | 0 | 8 | 2 | 0 |
40 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 26 | 0 | 40 | 0 | 0 |
40 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 42 | 13 | 30 | 13 | 1 |
39 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | GPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 33 | 1 | 14 | 6 | 0 |
37 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | 御剑十天 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Dalt Vila | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Dalt Vila | Giải vô địch quốc gia Andorra | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |