52 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 10 | 2 | 0 | 0 |
51 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 35 | 9 | 0 | 0 |
50 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 31 | 7 | 0 | 0 |
49 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 40 | 7 | 0 | 0 |
48 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 36 | 11 | 0 | 0 |
47 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 35 | 5 | 0 | 0 |
46 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 36 | 16 | 0 | 0 |
45 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 36 | 6 | 0 | 0 |
44 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 23 | 3 | 0 | 0 |
43 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 24 | 4 | 0 | 0 |
42 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 3 | 0 | 0 |
41 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 26 | 2 | 0 | 0 |
40 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 7 | 0 | 0 | 0 |
39 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 4 | 0 | 0 | 0 |
38 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 17 | 5 | 0 | 0 |
37 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 15 | 2 | 0 | 0 |
36 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 11 | 1 | 0 | 0 |
35 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 7 | 3 | 0 | 0 |
34 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 26 | 12 | 0 | 0 |
33 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 19 | 3 | 0 | 0 |
33 | Chaiyahum F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 2 | 0 | 0 | 0 |