48 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức | 16 | 0 | 1 | 0 | 0 |
47 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 2 | 3 | 0 |
46 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức | 26 | 0 | 4 | 2 | 0 |
45 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 5 | 3 | 0 |
44 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 7 | 3 | 0 |
43 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 1 | 6 | 0 |
42 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 33 | 0 | 17 | 4 | 0 |
41 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 21 | 1 | 27 | 0 | 0 |
40 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 33 | 1 | 20 | 5 | 0 |
39 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 20 | 0 | 10 | 3 | 0 |
38 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 46 | 2 | 15 | 7 | 0 |
37 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Portmore #11 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 30 | 8 | 21 | 7 | 1 |
35 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 0 | 0 | 2 | 1 |
33 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |