54 | FC Sapele | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | FC Sapele | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 34 | 4 | 3 | 1 | 0 |
52 | FC Sapele | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
51 | FC Sapele | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 31 | 1 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Sapele | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 34 | 2 | 0 | 4 | 0 |
49 | FC Sapele | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 35 | 0 | 0 | 6 | 0 |
48 | FC Sapele | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 40 | 3 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Sapele | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 0 | 0 | 5 | 1 |
46 | FC Sapele | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 41 | 2 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Sapele | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 38 | 3 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Sapele | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 35 | 0 | 1 | 2 | 1 |
43 | FC Sapele | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 36 | 2 | 0 | 4 | 1 |
42 | FC Sapele | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Sapele | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Sapele | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Ataulfos Team | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Ataulfos Team | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Ataulfos Team | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Ataulfos Team | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Ataulfos Team | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Ataulfos Team | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Ataulfos Team | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Ataulfos Team | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |