51 | Lalitpur | Giải vô địch quốc gia Nepal | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | Lalitpur | Giải vô địch quốc gia Nepal | 37 | 10 | 1 | 4 | 0 |
49 | Lalitpur | Giải vô địch quốc gia Nepal | 34 | 2 | 2 | 0 | 0 |
48 | Lalitpur | Giải vô địch quốc gia Nepal | 32 | 5 | 0 | 2 | 0 |
47 | Lalitpur | Giải vô địch quốc gia Nepal | 39 | 11 | 2 | 0 | 0 |
46 | Lalitpur | Giải vô địch quốc gia Nepal | 32 | 12 | 0 | 0 | 0 |
45 | Lalitpur | Giải vô địch quốc gia Nepal | 39 | 18 | 1 | 0 | 0 |
44 | Lalitpur | Giải vô địch quốc gia Nepal | 33 | 14 | 1 | 0 | 0 |
43 | Lalitpur | Giải vô địch quốc gia Nepal | 39 | 11 | 0 | 1 | 0 |
42 | Lalitpur | Giải vô địch quốc gia Nepal | 39 | 16 | 1 | 0 | 0 |
41 | Lalitpur | Giải vô địch quốc gia Nepal | 31 | 13 | 1 | 2 | 0 |
40 | Lalitpur | Giải vô địch quốc gia Nepal | 38 | 10 | 0 | 1 | 0 |
39 | Lalitpur | Giải vô địch quốc gia Nepal | 39 | 19 | 2 | 2 | 0 |
38 | Lalitpur | Giải vô địch quốc gia Nepal | 28 | 10 | 0 | 1 | 0 |
37 | Lalitpur | Giải vô địch quốc gia Nepal | 31 | 21 | 0 | 1 | 0 |
36 | Lalitpur | Giải vô địch quốc gia Nepal | 65 | 23 | 2 | 1 | 0 |
35 | Lalitpur | Giải vô địch quốc gia Nepal | 61 | 14 | 2 | 1 | 0 |
34 | Lalitpur | Giải vô địch quốc gia Nepal | 62 | 15 | 1 | 1 | 0 |
33 | Lalitpur | Giải vô địch quốc gia Nepal | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |