55 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 10 | 5 | 0 | 0 |
54 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 33 | 15 | 0 | 0 |
53 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 33 | 19 | 0 | 0 |
52 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 33 | 20 | 0 | 0 |
51 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 33 | 19 | 0 | 0 |
50 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 33 | 18 | 0 | 0 |
49 | Puka City Strikes Back | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 24 | 14 | 0 | 0 |
48 | Puka City Strikes Back | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 25 | 10 | 0 | 0 |
47 | Puka City Strikes Back | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 27 | 15 | 0 | 0 |
46 | Puka City Strikes Back | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 22 | 10 | 0 | 0 |
45 | Puka City Strikes Back | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 33 | 12 | 0 | 0 |
44 | Puka City Strikes Back | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 0 |
43 | Puka City Strikes Back | Giải vô địch quốc gia Estonia | 10 | 0 | 0 | 0 |
42 | Puka City Strikes Back | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 40 | 19 | 0 | 0 |
41 | Puka City Strikes Back | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 40 | 16 | 0 | 0 |
40 | Puka City Strikes Back | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 35 | 8 | 1 | 0 |
40 | Xiamen #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 3 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 23 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 26 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 17 | 0 | 0 | 0 |