56 | FC Port Harcourt | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Port Harcourt | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Port Harcourt | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 30 | 0 | 1 | 4 | 0 |
53 | FC Port Harcourt | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
52 | FC Port Harcourt | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Port Harcourt | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 29 | 0 | 0 | 6 | 1 |
46 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Šipovo | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Sporting Pinhal Novo #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |