47 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 37 | 1 | 12 | 13 | 0 |
46 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 31 | 0 | 11 | 15 | 0 |
45 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 34 | 0 | 11 | 16 | 0 |
44 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 36 | 1 | 6 | 6 | 0 |
43 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 34 | 1 | 7 | 8 | 0 |
42 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 37 | 1 | 5 | 12 | 0 |
41 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 35 | 0 | 8 | 13 | 0 |
40 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 59 | 0 | 3 | 14 | 0 |
39 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 48 | 0 | 9 | 8 | 0 |
38 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 53 | 0 | 1 | 7 | 1 |
37 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 17 | 0 | 0 | 10 | 0 |
36 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 31 | 0 | 3 | 15 | 0 |
35 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 40 | 0 | 12 | 21 | 0 |
34 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 49 | 0 | 0 | 18 | 1 |
33 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |