54 | FC Bhaunagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 |
53 | FC Bhaunagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 28 | 2 | 7 | 6 | 0 |
52 | FC Bhaunagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 28 | 3 | 15 | 7 | 1 |
51 | FC Bhaunagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 29 | 4 | 12 | 9 | 1 |
50 | FC Bhaunagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 31 | 4 | 13 | 7 | 0 |
49 | FC Bhaunagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 30 | 5 | 15 | 9 | 0 |
48 | FC Bhaunagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 28 | 8 | 24 | 6 | 0 |
47 | FC Bhaunagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 31 | 8 | 24 | 6 | 0 |
46 | FC Bhaunagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 30 | 12 | 20 | 9 | 0 |
45 | FC Bhaunagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 30 | 8 | 31 | 12 | 0 |
44 | FC Bhaunagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 26 | 9 | 18 | 9 | 0 |
43 | FC Bhaunagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 32 | 8 | 21 | 4 | 0 |
42 | FC Bhaunagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 31 | 5 | 33 | 7 | 0 |
41 | FC Bhaunagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 28 | 6 | 21 | 12 | 0 |
40 | FC Bhaunagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 27 | 6 | 26 | 5 | 0 |
39 | FC Bhaunagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 29 | 6 | 11 | 13 | 1 |
38 | FC Bhaunagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 29 | 10 | 18 | 13 | 0 |
37 | FC Bhaunagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 29 | 5 | 9 | 15 | 0 |
36 | FC Bhaunagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 9 | 0 | 3 | 5 | 0 |
35 | AUG Invictus | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 17 | 0 | 4 | 4 | 0 |
34 | AUG Invictus | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |