55 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 24 | 1 | 2 | 5 | 1 |
54 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 23 | 1 | 2 | 9 | 0 |
53 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 31 | 0 | 6 | 6 | 0 |
52 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 31 | 0 | 4 | 4 | 0 |
51 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 31 | 0 | 4 | 6 | 0 |
50 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 32 | 0 | 12 | 5 | 0 |
49 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 30 | 0 | 8 | 1 | 0 |
48 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 29 | 6 | 12 | 11 | 0 |
47 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 30 | 5 | 17 | 11 | 0 |
46 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 30 | 1 | 13 | 7 | 1 |
45 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 28 | 4 | 16 | 8 | 1 |
44 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 30 | 7 | 20 | 9 | 0 |
43 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 25 | 5 | 11 | 4 | 0 |
42 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 30 | 8 | 12 | 7 | 0 |
41 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 30 | 2 | 12 | 7 | 0 |
40 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 3 | 17 | 4 | 0 |
39 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 54 | 1 | 15 | 9 | 0 |
38 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 36 | 8 | 9 | 5 | 0 |
37 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |