43 | FC Choll #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 38 | 0 | 0 | 1 | 1 |
42 | FC Choll #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 39 | 2 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Choll #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Choll #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Choll #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 42 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Choll #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 32 | 2 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Choll #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 39 | 2 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Choll #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 33 | 2 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Choll #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 30 | 0 | 0 | 9 | 1 |
34 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Airai #6 | Giải vô địch quốc gia Palau | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |