53 | Engomi #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 31 | 2 | 0 | 0 |
52 | Engomi #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 4 | 0 | 0 |
51 | Engomi #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 8 | 0 | 0 |
50 | Engomi #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 21 | 3 | 0 | 0 |
49 | Engomi #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 4 | 1 | 0 |
48 | Engomi #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 7 | 0 | 0 |
47 | Engomi #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 31 | 1 | 0 | 0 |
46 | Engomi #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 1 | 0 | 0 |
45 | Engomi #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 37 | 14 | 0 | 0 |
44 | Engomi #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 33 | 9 | 0 | 0 |
43 | Engomi #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 32 | 14 | 0 | 0 |
42 | Engomi #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 33 | 11 | 0 | 0 |
41 | Engomi #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 36 | 11 | 0 | 0 |
40 | Engomi #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 31 | 6 | 0 | 0 |
39 | Engomi #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
38 | Engomi #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 33 | 4 | 0 | 0 |
37 | FC Fengshan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 12 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Fengshan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 16 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Fengshan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 19 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Fengshan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 18 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Fengshan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 16 | 0 | 0 | 0 |