54 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 33 | 0 | 3 | 9 | 0 |
52 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 34 | 0 | 5 | 5 | 1 |
51 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 27 | 1 | 1 | 9 | 0 |
50 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 30 | 1 | 5 | 9 | 1 |
49 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 34 | 0 | 7 | 10 | 0 |
48 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 34 | 0 | 2 | 8 | 0 |
47 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 32 | 2 | 5 | 9 | 1 |
46 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 32 | 4 | 15 | 13 | 0 |
45 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 33 | 3 | 12 | 10 | 0 |
44 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 30 | 1 | 14 | 9 | 0 |
43 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 30 | 2 | 10 | 15 | 1 |
42 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 17 | 0 | 2 | 5 | 0 |
41 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 30 | 1 | 9 | 7 | 1 |
40 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 33 | 4 | 8 | 12 | 0 |
39 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 31 | 2 | 11 | 6 | 1 |
38 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 35 | 6 | 23 | 11 | 0 |
37 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 33 | 5 | 9 | 12 | 0 |
37 | RD-fishman | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | RD-fishman | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | RD-fishman | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | RD-fishman | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | RD-fishman | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |