53 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
52 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
51 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 39 | 2 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 35 | 3 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 37 | 0 | 0 | 0 | 1 |
43 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 37 | 0 | 0 | 0 | 1 |
40 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 39 | 1 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |