50 | FC Port Harcourt | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 5 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Port Harcourt | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 13 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Port Harcourt | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 42 | 21 | 0 | 0 |
46 | FC Port Harcourt | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 1 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Port Harcourt | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 38 | 11 | 0 | 0 |
44 | FC Port Harcourt | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 3 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Port Harcourt | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 36 | 17 | 0 | 0 |
42 | FC Port Harcourt | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 38 | 23 | 0 | 0 |
41 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 31 | 0 | 0 | 0 |
40 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 32 | 1 | 0 | 0 |
39 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 32 | 1 | 0 | 0 |
38 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 38 | 0 | 1 | 0 |
37 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
36 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 23 | 0 | 0 | 0 |
35 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 34 | 0 | 0 | 0 |
34 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 32 | 4 | 0 | 0 |
33 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 23 | 1 | 0 | 0 |