Ray Sagara: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
48lv SFK *Lāčplēsis*lv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2]100010
47lv SFK *Lāčplēsis*lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6]290810
46lv SFK *Lāčplēsis*lv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1]250330
45lv SFK *Lāčplēsis*lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4]70200
45lv FC Sigulda #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1]181820
44lv FC Sigulda #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1]341910
43lv FC Sigulda #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1]250710
42lv FC Sigulda #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1]100200
41lv FC Sigulda #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1]40200
40lv FC Sigulda #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2]190000
39lv FC Sigulda #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]100000
38lv FC Sigulda #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia240000
37lv FC Sigulda #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia180000
36cu Bzbc FCcu Giải vô địch quốc gia Cuba210001
35cu Bzbc FCcu Giải vô địch quốc gia Cuba200020
34cu Bzbc FCcu Giải vô địch quốc gia Cuba200010
33cu Bzbc FCcu Giải vô địch quốc gia Cuba150011

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 1 3 2020lv SFK *Lāčplēsis*Không cóRSD2 473 439
tháng 6 9 2019lv FC Sigulda #2lv SFK *Lāčplēsis*RSD16 923 199
tháng 3 23 2018cu Bzbc FClv FC Sigulda #2RSD20 997 846

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của cu Bzbc FC vào thứ bảy tháng 9 16 - 06:14.