Świętopełk Parda: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
54af FC Sheberghan #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan200020
53af FC Sheberghan #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan331010
52af FC Sheberghan #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan320030
51af FC Sheberghan #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan271030
50af FC Sheberghan #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan322130
49af FC Sheberghan #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2]335110
48af FC Sheberghan #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2]312000
47af FC Sheberghan #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2]342000
46af FC Sheberghan #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2]190000
45af FC Sheberghan #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2]350000
44af FC Sheberghan #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2]330020
43af FC Sheberghan #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2]330000
42af FC Sheberghan #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan330000
41af FC Sheberghan #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan300010
40af FC Sheberghan #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan350000
39af FC Sheberghan #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2]370000
38af FC Sheberghan #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2]190000
38tm FC Murgabtm Giải vô địch quốc gia Turkmenistan150000
37tm FC Murgabtm Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2]260010
36tm FC Murgabtm Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2]200010
35pl Lubanpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.4]291030
34tm FC Murgabtm Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2]300000
33pl ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡pl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2]170011

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 6 8 2018tm FC Murgabaf FC Sheberghan #2RSD13 825 564
tháng 12 8 2017tm FC Murgabpl Luban (Đang cho mượn)(RSD111 729)
tháng 10 21 2017pl ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡tm FC MurgabRSD1 562 500

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của pl ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ vào thứ bảy tháng 9 16 - 06:52.