49 | FC Shenyang #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Shenyang #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 23 | 0 | 4 | 4 | 0 |
47 | FC Shenyang #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Shenyang #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 0 | 1 | 10 | 0 |
45 | FC Shenyang #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 0 | 3 | 7 | 0 |
44 | FC Shenyang #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 25 | 0 | 2 | 9 | 1 |
43 | FC Shenyang #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | FC Shenyang #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 21 | 0 | 0 | 8 | 0 |
41 | FC Shenyang #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 21 | 0 | 1 | 7 | 0 |
40 | FC Shenyang #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 21 | 0 | 1 | 3 | 0 |
39 | FC Shenyang #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Shenyang #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Shenyang #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Shenyang #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Shenyang #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Shenyang #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Shenyang #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |