52 | Nazillispor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Nazillispor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 34 | 11 | 2 | 1 | 0 |
50 | Nazillispor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 31 | 40 | 6 | 1 | 0 |
49 | Nazillispor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 34 | 49 | 5 | 2 | 0 |
48 | Nazillispor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 34 | 16 | 0 | 0 | 0 |
47 | Nazillispor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 34 | 47 | 3 | 1 | 0 |
46 | Nazillispor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 34 | 8 | 0 | 2 | 0 |
45 | Nazillispor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 34 | 39 | 1 | 1 | 0 |
44 | Nazillispor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 34 | 36 | 1 | 2 | 0 |
43 | Nazillispor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 30 | 8 | 0 | 1 | 0 |
42 | Nazillispor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 31 | 23 | 5 | 1 | 0 |
41 | Nazillispor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 33 | 44 | 4 | 3 | 0 |
40 | Nazillispor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 34 | 35 | 0 | 1 | 0 |
39 | Nazillispor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 30 | 45 | 1 | 0 | 0 |
38 | Nazillispor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 20 | 24 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Islanders | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Islanders | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Islanders | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Islanders | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Islanders | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |