42 | FC Pilsen #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Pilsen #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 15 | 2 | 2 | 0 | 0 |
40 | FC Pilsen #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 13 | 3 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Pilsen #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Pilsen #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 22 | 4 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Pilsen #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Pilsen #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Pilsen #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Braunschweig #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 5 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Braunschweig #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |