41 | FC Luganville #10 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Luganville #10 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 16 | 0 | 0 | 6 | 0 |
39 | FC Luganville #10 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Luganville #10 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 18 | 0 | 0 | 3 | 1 |
37 | FC Luganville #10 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 26 | 0 | 1 | 12 | 0 |
36 | FC Luganville #10 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 32 | 1 | 2 | 12 | 0 |
35 | FC Luganville #10 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 45 | 1 | 0 | 9 | 0 |
34 | FC Luganville #10 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 41 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | FC Luganville #10 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 19 | 0 | 0 | 6 | 0 |