49 | FC Farīdābād #2 | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Farīdābād #2 | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Farīdābād #2 | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Farīdābād #2 | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 24 | 2 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Farīdābād #2 | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Farīdābād #2 | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 29 | 0 | 2 | 4 | 0 |
43 | FC Farīdābād #2 | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 26 | 0 | 0 | 9 | 0 |
42 | FC Farīdābād #2 | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 29 | 0 | 4 | 8 | 0 |
41 | FC Farīdābād #2 | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 33 | 0 | 2 | 2 | 0 |
40 | FC Farīdābād #2 | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 29 | 0 | 3 | 6 | 0 |
39 | FC Farīdābād #2 | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 21 | 0 | 2 | 3 | 0 |
38 | FC Farīdābād #2 | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 22 | 0 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Farīdābād #2 | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Farīdābād #2 | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Farīdābād #2 | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Farīdābād #2 | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 32 | 0 | 1 | 4 | 0 |
33 | FC Farīdābād #2 | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |