54 | Bamboutos | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 31 | 0 | 14 | 9 | 0 |
53 | Bamboutos | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 34 | 0 | 3 | 18 | 0 |
52 | Bamboutos | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 39 | 4 | 26 | 12 | 0 |
51 | Bamboutos | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 37 | 5 | 20 | 14 | 0 |
50 | Bamboutos | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 37 | 12 | 27 | 6 | 0 |
49 | Bamboutos | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 32 | 4 | 27 | 9 | 0 |
48 | Bamboutos | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 36 | 12 | 27 | 9 | 0 |
47 | Bamboutos | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 37 | 19 | 48 | 6 | 0 |
46 | Bamboutos | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 35 | 14 | 45 | 9 | 0 |
45 | Bamboutos | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 39 | 14 | 41 | 7 | 0 |
44 | Bamboutos | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 37 | 10 | 52 | 6 | 0 |
43 | Bamboutos | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 28 | 5 | 20 | 8 | 0 |
42 | Bamboutos | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 20 | 8 | 20 | 3 | 2 |
41 | Bamboutos | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 37 | 17 | 50 | 12 | 0 |
40 | Bamboutos | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 18 | 3 | 16 | 6 | 0 |
40 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 11 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Bascharage #5 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 2 | 25 | 17 | 1 |
38 | FC Bascharage #5 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 1 | 14 | 7 | 0 |
37 | FC Bascharage #5 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 56 | 5 | 13 | 15 | 0 |
36 | FC Bascharage #5 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 57 | 1 | 4 | 4 | 0 |
35 | FC Bascharage #5 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 28 | 1 | 1 | 2 | 0 |
34 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |