53 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 17 | 3 | 0 | 0 |
51 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 25 | 1 | 1 | 0 |
50 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 30 | 13 | 2 | 3 | 0 |
49 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 29 | 25 | 2 | 3 | 0 |
48 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 29 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 23 | 2 | 2 | 0 |
46 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 22 | 2 | 1 | 0 |
45 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 18 | 7 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 23 | 5 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 28 | 6 | 1 | 1 | 0 |
42 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 24 | 2 | 0 | 0 |
41 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 12 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 37 | 17 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 17 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 21 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 34 | 12 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Dolisie | Giải vô địch quốc gia Congo | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Dolisie | Giải vô địch quốc gia Congo | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Dolisie | Giải vô địch quốc gia Congo | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Dolisie | Giải vô địch quốc gia Congo | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |