55 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 22 | 4 | 0 | 0 |
54 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 33 | 10 | 0 | 0 |
53 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 8 | 0 | 0 | 0 |
52 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 31 | 9 | 0 | 0 |
51 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 32 | 5 | 0 | 0 |
50 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 34 | 17 | 0 | 0 |
49 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 23 | 7 | 0 | 0 |
48 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 29 | 10 | 0 | 0 |
47 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 29 | 4 | 0 | 0 |
46 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 8 | 1 | 0 |
45 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 26 | 12 | 0 | 0 |
44 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 9 | 0 | 0 |
43 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 29 | 6 | 0 | 0 |
42 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 9 | 0 | 0 |
41 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 31 | 8 | 0 | 0 |
40 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22 | 0 | 0 | 0 |
39 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 |
38 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21 | 0 | 0 | 0 |
37 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22 | 0 | 1 | 0 |
36 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21 | 0 | 0 | 0 |
35 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26 | 0 | 0 | 0 |
34 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13 | 0 | 0 | 0 |
34 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 11 | 0 | 0 | 0 |
33 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 19 | 0 | 0 | 0 |