Stephane Rigaudias: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấu0YR
55hu Henry és Cicájahu Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1]22400
54hu Henry és Cicájahu Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1]331000
53hu Henry és Cicájahu Giải vô địch quốc gia Hungary [2]8000
52hu Henry és Cicájahu Giải vô địch quốc gia Hungary [2]31900
51hu Henry és Cicájahu Giải vô địch quốc gia Hungary [2]32500
50hu Henry és Cicájahu Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1]3417 1st00
49hu Henry és Cicájahu Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1]23700
48hu Henry és Cicájahu Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1]2910 3rd00
47hu Henry és Cicájahu Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1]29400
46hu Henry és Cicájahu Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1]30810
45hu Henry és Cicájahu Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1]261200
44hu Henry és Cicájahu Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1]30900
43hu Henry és Cicájahu Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1]29600
42hu Henry és Cicájahu Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1]30900
41hu Henry és Cicájahu Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2]31800
40be KV Brussel #6be Giải vô địch quốc gia Bỉ22000
39be KV Brussel #6be Giải vô địch quốc gia Bỉ20000
38be KV Brussel #6be Giải vô địch quốc gia Bỉ21000
37be KV Brussel #6be Giải vô địch quốc gia Bỉ22010
36be KV Brussel #6be Giải vô địch quốc gia Bỉ21000
35be KV Brussel #6be Giải vô địch quốc gia Bỉ26000
34be KV Brussel #6be Giải vô địch quốc gia Bỉ13000
34fr Breizh Coyotes de Tahitifr Giải vô địch quốc gia Pháp [2]11000
33fr Breizh Coyotes de Tahitifr Giải vô địch quốc gia Pháp19000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 10 20 2018be KV Brussel #6hu Henry és CicájaRSD14 171 561
tháng 11 15 2017fr Breizh Coyotes de Tahitibe KV Brussel #6RSD2 789 310

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của fr Breizh Coyotes de Tahiti vào chủ nhật tháng 9 17 - 08:35.