50 | FC Martigny-Ville | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 36 | 13 | 0 | 0 |
49 | FC Martigny-Ville | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 36 | 2 | 0 | 0 |
48 | FC Martigny-Ville | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Martigny-Ville | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 34 | 27 | 0 | 0 |
46 | FC Martigny-Ville | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 35 | 10 | 0 | 0 |
45 | FC Martigny-Ville | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 36 | 14 | 0 | 0 |
44 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 7 | 0 | 0 | 0 |
43 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 2 | 1 | 0 | 0 |
41 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 4 | 2 | 0 | 0 |
40 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 31 | 0 | 0 | 0 |
37 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 35 | 3 | 1 | 0 |
36 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 42 | 6 | 0 | 0 |
35 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
34 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 28 | 0 | 0 | 0 |
33 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 18 | 0 | 0 | 0 |