55 | FC Thimphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Thimphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 31 | 2 | 14 | 12 | 1 |
53 | FC Thimphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 34 | 11 | 19 | 7 | 0 |
52 | FC Thimphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 34 | 14 | 19 | 6 | 0 |
51 | FC Thimphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 10 | 21 | 5 | 0 |
50 | FC Thimphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 16 | 4 | 11 | 3 | 1 |
49 | FC Thimphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 35 | 9 | 16 | 5 | 0 |
48 | FC Thimphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 36 | 8 | 9 | 6 | 0 |
47 | FC Thimphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 21 | 30 | 4 | 0 |
46 | FC Thimphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 16 | 4 | 16 | 4 | 0 |
45 | FC Thimphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 34 | 11 | 12 | 6 | 0 |
44 | FC Thimphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 24 | 34 | 3 | 0 |
43 | FC Thimphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 18 | 21 | 10 | 0 |
42 | FC Thimphu | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 32 | 17 | 18 | 7 | 0 |
41 | AC Cinisello Balsamo #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 54 | 0 | 11 | 12 | 1 |
40 | AC Cinisello Balsamo #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 69 | 2 | 29 | 8 | 0 |
39 | AC Cinisello Balsamo #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 71 | 0 | 15 | 0 | 1 |
38 | AC Cinisello Balsamo #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 56 | 0 | 5 | 5 | 0 |
37 | AC Cinisello Balsamo #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 69 | 0 | 5 | 1 | 0 |
36 | AC Cinisello Balsamo #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 33 | 1 | 3 | 4 | 0 |
36 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Hyderabad #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Paramaribo #14 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |