thứ năm tháng 7 5 - 11:23 | FC Sarh | 0-4 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ tư tháng 7 4 - 11:34 | FC Ati | 5-0 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ ba tháng 7 3 - 02:28 | FC Moundou #2 | 1-5 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ hai tháng 7 2 - 11:25 | FC Bitkine | 8-0 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
chủ nhật tháng 7 1 - 19:27 | FC Dourbali | 0-2 | 3 | Giao hữu | RB | | |
thứ bảy tháng 6 30 - 11:19 | FC Bongor #3 | 5-0 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ hai tháng 6 18 - 10:00 | NK Split #2 | 1-1 | 1 | Giao hữu | RB | | |
thứ tư tháng 5 16 - 08:29 | FC Ati | 0-6 | 3 | Giao hữu | RB | | |
thứ ba tháng 5 15 - 11:43 | FC Dourbali | 0-2 | 0 | Giao hữu | RB | | |
thứ hai tháng 5 14 - 11:37 | FC Bongor | 0-5 | 3 | Giao hữu | RB | | |
chủ nhật tháng 5 13 - 11:22 | FC Moundou | 5-0 | 3 | Giao hữu | RB | | |
thứ bảy tháng 5 12 - 13:49 | Gazelle | 5-2 | 0 | Giao hữu | RB | | |
thứ sáu tháng 5 11 - 11:46 | FC Bongor #3 | 0-0 | 1 | Giao hữu | RB | | |
thứ sáu tháng 5 11 - 10:00 | Ankaraspor #3 | 1-3 | 0 | Giao hữu | CB | | |
thứ năm tháng 5 10 - 10:50 | FC Bitkine | 0-3 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ tư tháng 5 9 - 11:39 | FC Moussoro | 0-1 | 0 | Giao hữu | LB | | |
thứ tư tháng 5 9 - 01:00 | Melbourne Victory | 0-2 | 0 | Giao hữu | LB | | |
thứ ba tháng 4 17 - 13:00 | Spēks no tētiem | 1-5 | 3 | Giao hữu | LWB | | |
chủ nhật tháng 3 25 - 11:25 | FC Kyabé | 6-2 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ sáu tháng 3 23 - 11:39 | FC Moundou #2 | 6-1 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ năm tháng 3 22 - 19:31 | FC Dourbali | 6-1 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ tư tháng 3 21 - 12:00 | Oğuz Türk FK | 5-2 | 0 | Giao hữu | CB | | |
thứ ba tháng 3 20 - 12:00 | Eastbourne Old Town | 1-1 | 1 | Giao hữu | SB | | |
thứ ba tháng 3 20 - 11:28 | FC N'Djamena | 0-6 | 3 | Giao hữu | SB | | |
chủ nhật tháng 3 18 - 08:39 | FC Moussoro | 1-3 | 3 | Giao hữu | SB | | |