43 | LM TEAM | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | LM TEAM | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | LM TEAM | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | LM TEAM | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | LM TEAM | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | LM TEAM | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | LM TEAM | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | LM TEAM | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | LM TEAM | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.2] | 62 | 0 | 0 | 4 | 1 |
34 | LM TEAM | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.2] | 56 | 1 | 0 | 11 | 0 |