55 | Kirkby United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
54 | Kirkby United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 36 | 25 | 1 | 0 | 0 |
53 | Kirkby United | Giải vô địch quốc gia Anh [5.7] | 18 | 23 | 1 | 0 | 0 |
52 | Kirkby United | Giải vô địch quốc gia Anh [5.7] | 37 | 20 | 0 | 0 | 0 |
51 | Kirkby United | Giải vô địch quốc gia Anh [5.7] | 35 | 16 | 1 | 0 | 0 |
50 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 22 | 18 | 0 | 0 | 0 |
49 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 13 | 8 | 0 | 0 | 0 |
49 | NK Jamnica | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 15 | 9 | 0 | 0 | 0 |
48 | NK Jamnica | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 12 | 3 | 0 | 0 |
47 | NK Jamnica | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 33 | 43 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 3 | 0 | 0 |
46 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 30 | 65 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 1 | 0 |
45 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 30 | 35 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 | 0 |
44 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 34 | 59 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 1 | 0 |
43 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 30 | 40 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 2 | 0 |
42 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 27 | 35 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 | 0 |
41 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 23 | 21 | 1 | 0 | 0 |
40 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 23 | 3 | 0 | 0 | 0 |
39 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 33 | 4 | 0 | 0 | 0 |
38 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 33 | 3 | 0 | 0 | 0 |
36 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Balung | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 8 | 0 | 1 | 0 |
34 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |