43 | FC Amersfoort #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 15 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Amersfoort #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 29 | 4 | 0 | 0 |
41 | FC Amersfoort #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 22 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Amersfoort #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 13 | 2 | 0 | 0 |
39 | FC Amersfoort #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 26 | 3 | 0 | 0 |
38 | FC Amersfoort #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 18 | 3 | 0 | 0 |
37 | FC Amersfoort #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 33 | 6 | 0 | 0 |
36 | FC Amersfoort #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 34 | 7 | 1 | 0 |
35 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 16 | 0 | 0 | 0 |