52 | FC Shijiazhuang #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 26 | 14 | 4 | 0 | 0 |
51 | FC Shijiazhuang #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 25 | 1 | 1 | 0 |
50 | FC Shijiazhuang #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.26] | 32 | 25 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Shijiazhuang #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 27 | 15 | 0 | 3 | 0 |
48 | FC Shijiazhuang #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 30 | 21 | 2 | 1 | 0 |
47 | FC Shijiazhuang #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 30 | 25 | 1 | 2 | 0 |
46 | FC Shijiazhuang #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 30 | 22 | 1 | 1 | 0 |
45 | FC Shijiazhuang #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 30 | 26 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Shijiazhuang #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 27 | 18 | 4 | 0 | 0 |
43 | FC Shijiazhuang #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 30 | 20 | 1 | 2 | 0 |
42 | FC Shijiazhuang #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 20 | 14 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Shijiazhuang #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 24 | 20 | 2 | 0 | 0 |
40 | FC Shijiazhuang #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 30 | 14 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Shijiazhuang #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 28 | 21 | 2 | 1 | 0 |
38 | FC Shijiazhuang #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 55 | 6 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Shijiazhuang #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 60 | 17 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Shijiazhuang #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 42 | 4 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Shijiazhuang #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 43 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Shijiazhuang #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Shijiazhuang #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |