49 | Northern Knights | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Northern Knights | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 30 | 1 | 0 | 4 | 0 |
47 | Northern Knights | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 34 | 1 | 0 | 8 | 1 |
46 | Northern Knights | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 35 | 3 | 0 | 6 | 0 |
45 | Northern Knights | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 36 | 1 | 0 | 3 | 0 |
44 | Northern Knights | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 30 | 0 | 0 | 9 | 0 |
43 | Northern Knights | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 33 | 2 | 0 | 4 | 0 |
42 | Northern Knights | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
41 | Northern Knights | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Northern Knights | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Northern Knights | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Northern Knights | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Northern Knights | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Northern Knights | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Northern Knights | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Northern Knights | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |