52 | FC Christchurch | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Christchurch | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 24 | 8 | 2 | 0 | 0 |
50 | FC Christchurch | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 34 | 16 | 0 | 6 | 0 |
49 | FC Christchurch | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 18 | 14 | 2 | 1 | 0 |
49 | Mega | Giải vô địch quốc gia Anh | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Mega | Giải vô địch quốc gia Anh | 24 | 4 | 0 | 1 | 0 |
47 | Mega | Giải vô địch quốc gia Anh | 35 | 6 | 0 | 1 | 0 |
46 | Mega | Giải vô địch quốc gia Anh | 34 | 6 | 0 | 1 | 0 |
45 | Mega | Giải vô địch quốc gia Anh | 31 | 12 | 1 | 0 | 0 |
44 | Mega | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 6 | 1 | 0 | 0 |
43 | Mega | Giải vô địch quốc gia Anh | 24 | 3 | 0 | 1 | 0 |
43 | CA Rosario Central | Giải vô địch quốc gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | CA Rosario Central | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 20 | 0 | 1 | 0 |
41 | CA Rosario Central | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | CA Rosario Central | Giải vô địch quốc gia Argentina | 25 | 3 | 0 | 0 | 0 |
39 | CA Rosario Central | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | CA Rosario Central | Giải vô địch quốc gia Argentina | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | CA Rosario Central | Giải vô địch quốc gia Argentina | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | CA Rosario Central | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |