55 | Sandomierz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 14 | 1 | 6 | 6 | 0 |
54 | Sandomierz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 25 | 3 | 20 | 16 | 0 |
53 | Sandomierz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 26 | 8 | 22 | 12 | 0 |
52 | Sandomierz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 28 | 6 | 25 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 14 | 0 |
51 | Sandomierz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 27 | 4 | 32 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 12 | 0 |
50 | Sandomierz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 26 | 11 | 22 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 9 | 0 |
49 | Sandomierz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 26 | 13 | 24 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 13 | 0 |
48 | Sandomierz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 25 | 15 | 28 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 9 | 0 |
47 | Sandomierz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 25 | 11 | 28 | 15 | 1 |
46 | GuaWaZi United | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 33 | 1 | 25 | 12 | 0 |
45 | GuaWaZi United | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 33 | 1 | 27 | 19 | 0 |
44 | GuaWaZi United | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 33 | 1 | 16 | 12 | 1 |
43 | GuaWaZi United | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 33 | 0 | 11 | 15 | 0 |
42 | GuaWaZi United | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 21 | 0 | 7 | 7 | 0 |
41 | GuaWaZi United | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 21 | 0 | 7 | 9 | 0 |
40 | GuaWaZi United | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 22 | 0 | 1 | 10 | 1 |
39 | Dili #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 44 | 6 | 13 | 19 | 0 |
38 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica | 29 | 5 | 14 | 18 | 1 |
37 | Golden Star | Giải vô địch quốc gia Martinique | 33 | 5 | 10 | 18 | 0 |
36 | FC Choc | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 30 | 7 | 10 | 18 | 0 |
36 | GuaWaZi United | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Pforzheim #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 26 | 1 | 8 | 21 | 0 |
34 | Plonsk | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 27 | 0 | 4 | 12 | 1 |
33 | DAFKE | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |