53 | FC Bauska #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 |
52 | FC Bauska #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 32 | 0 | 5 | 13 | 0 |
51 | FC Bauska #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 32 | 0 | 5 | 14 | 0 |
50 | FC Bauska #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 32 | 0 | 9 | 13 | 0 |
49 | FC Bauska #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 32 | 0 | 10 | 13 | 0 |
48 | FC Bauska #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 30 | 0 | 7 | 10 | 1 |
47 | FC Bauska #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 32 | 0 | 16 | 10 | 0 |
46 | FC Bauska #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 28 | 2 | 8 | 6 | 1 |
45 | FC Bauska #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 32 | 0 | 9 | 11 | 1 |
44 | FC Bauska #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 35 | 2 | 22 | 5 | 0 |
43 | FC Bauska #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 30 | 1 | 4 | 16 | 0 |
42 | FC Bauska #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 36 | 2 | 12 | 1 | 0 |
41 | FC Bauska #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 22 | 4 | 5 | 8 | 1 |
40 | FC Bauska #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 28 | 5 | 3 | 8 | 0 |
39 | Manilas kaņepāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 32 | 0 | 1 | 2 | 0 |
38 | Manilas kaņepāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Manilas kaņepāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 32 | 0 | 3 | 5 | 0 |
36 | Manilas kaņepāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | Manilas kaņepāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Manilas kaņepāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Manilas kaņepāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |