49 | SV Saint-Gilles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | SV Saint-Gilles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | SV Saint-Gilles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | SV Saint-Gilles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | SV Saint-Gilles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | SV Saint-Gilles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29 | 0 | 0 | 11 | 0 |
43 | SV Saint-Gilles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | SV Saint-Gilles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
41 | SV Saint-Gilles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 40 | 0 | 0 | 9 | 0 |
40 | SV Saint-Gilles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | SV Saint-Gilles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Olympique Lyonnais | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Olympique Lyonnais | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 25 | 0 | 0 | 5 | 1 |
34 | Olympique Lyonnais | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | Olympique Lyonnais | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 12 | 0 | 0 | 5 | 0 |