51 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 8 | 6 | 1 | 0 | 0 |
50 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 17 | 2 | 0 | 0 | 1 |
49 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 18 | 9 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 6 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 13 | 6 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 21 | 11 | 3 | 1 | 0 |
45 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 25 | 3 | 0 | 0 |
44 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 12 | 1 | 3 | 0 |
43 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 15 | 3 | 1 | 0 |
42 | FC Ostrau #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 14 | 4 | 0 | 0 |
41 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 22 | 3 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 22 | 4 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |