41 | VV Mijdrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | VV Mijdrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 24 | 0 | 1 | 2 | 0 |
39 | VV Mijdrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 16 | 0 | 1 | 2 | 0 |
38 | VV Mijdrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | VV Mijdrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 25 | 0 | 1 | 3 | 0 |
36 | VV Mijdrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | VV Mijdrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | VV Mijdrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | VV Mijdrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |