42 | Chingola #4 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Chingola #4 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Chingola #4 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 15 | 4 | 0 | 0 | 0 |
39 | Chingola #4 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 26 | 5 | 0 | 0 | 0 |
38 | Chingola #4 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 8 | 1 | 1 | 0 |
37 | Chingola #4 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 1 | 2 | 1 | 0 |
36 | Chingola #4 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 33 | 5 | 0 | 2 | 0 |
35 | Chingola #4 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 27 | 2 | 1 | 0 | 0 |
34 | Chingola #4 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 28 | 4 | 3 | 2 | 0 |
33 | Chingola #4 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |