50 | ⚽Ferencváros✵✵✵ | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
49 | ⚽Ferencváros✵✵✵ | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | ⚽Ferencváros✵✵✵ | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | ⚽Ferencváros✵✵✵ | Giải vô địch quốc gia Hungary | 23 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | ⚽Ferencváros✵✵✵ | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 22 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 20 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Yüanlin #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC T'aip'ing #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.16] | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC T'aip'ing #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |