55 | FC Tulagi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Tulagi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Tulagi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Tulagi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Tulagi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Port Vila #4 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Port Vila #4 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Port Vila #4 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Port Vila #4 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Port Vila #4 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Port Vila #4 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 13 | 2 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Port Vila #4 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | Auni | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Auni | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Auni | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | Auni | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Football Code | Giải vô địch quốc gia Macau | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |