54 | rapid1923 | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | rapid1923 | Giải vô địch quốc gia Romania | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | rapid1923 | Giải vô địch quốc gia Romania | 11 | 0 | 0 | 5 | 0 |
49 | rapid1923 | Giải vô địch quốc gia Romania | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | rapid1923 | Giải vô địch quốc gia Romania | 25 | 0 | 0 | 8 | 0 |
47 | rapid1923 | Giải vô địch quốc gia Romania | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 |
46 | rapid1923 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | rapid1923 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | rapid1923 | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
43 | rapid1923 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 37 | 1 | 0 | 5 | 0 |
42 | rapid1923 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 21 | 0 | 0 | 7 | 0 |
41 | rapid1923 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | rapid1923 | Giải vô địch quốc gia Romania | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |