54 | Karaganda Dream Team | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
53 | Karaganda Dream Team | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
52 | Karaganda Dream Team | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 35 | 1 | 0 | 5 | 0 |
51 | Karaganda Dream Team | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
50 | Karaganda Dream Team | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 38 | 1 | 0 | 3 | 0 |
49 | Karaganda Dream Team | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 33 | 2 | 0 | 5 | 1 |
48 | Karaganda Dream Team | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Karaganda Dream Team | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | Karaganda Dream Team | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
45 | Karaganda Dream Team | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
44 | Karaganda Dream Team | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 39 | 2 | 0 | 2 | 0 |
43 | Karaganda Dream Team | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Karaganda Dream Team | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Karaganda Dream Team | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
40 | Karaganda Dream Team | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 56 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | Karaganda Dream Team | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Karaganda Dream Team | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | VV Leiderdorp #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | SV Sint-Pieters-Woluwe #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 16 | 0 | 0 | 2 | 1 |