55 | FK Buchara | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 29 | 19 | 2 | 2 | 0 |
54 | FK Buchara | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 28 | 14 | 1 | 0 | 0 |
53 | FK Buchara | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 28 | 27 | 1 | 1 | 0 |
52 | Atletico Pisa | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 |
52 | FSV Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FSV Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 38 | 29 | 0 | 3 | 0 |
50 | Stamford | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 18 | 0 | 1 | 0 |
49 | Stamford | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 20 | 1 | 0 | 0 |
48 | Stamford | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 19 | 11 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 12 | 7 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 23 | 16 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 34 | 25 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 34 | 32 | 1 | 2 | 0 |
44 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 34 | 20 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 34 | 20 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 34 | 22 | 1 | 2 | 0 |
41 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 38 | 25 | 2 | 1 | 0 |
40 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 33 | 12 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 30 | 8 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Aleppo #3 | Giải vô địch quốc gia Syria | 47 | 31 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 31 | 3 | 0 | 1 | 0 |
36 | FK Ohangaron | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 30 | 15 | 3 | 0 | 0 |
35 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |